1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp tư nhân tại Hải Phòng / Nguyễn Nhật Tân; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02438 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Dẫn giải luật doanh nghiệp tư nhân và quy luật công ty / Vụ quản lý đăng ký kinh doanh . - HCM. : Knxb, 1992 . - 104tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00839 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
3 | | Empowering small interprises in Zimbabue / Kapil Kapoor, Doris Mngwara, Isaac Chidavasuzi . - Washington : The World Bank, 1997 . - 41 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00601-SDH/Lt 00603 Chỉ số phân loại DDC: 330.9 |
4 | | Kinh tế tư nhân ở Việt Nam trong 30 năm đổi mới (1986-2016) / Lê Quốc Lý chủ biên . - H. : Lý luận Chính trị, 2019 . - 326tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07614 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
5 | | Maritime private security: market responses to piracy, terrorism and waterborne security risks in the 21st century / Claude Berube, Patrick Cullen . - London : Routledge, 2012 . - 249p. ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 02389, SDH/LT 02390 Chỉ số phân loại DDC: 363.28 |
6 | | Một số biện pháp thu hút vốn đầu tư tư nhân trong nước của tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Ngọc Linh ; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03896 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
7 | | Nghiên cứu cấu trúc vốn tối ưu nhằm tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp tại Công ty Cổ phần Xây dựng và Phát triển cơ sở hạ tầng / Nguyễn Thị Hồng Nhung; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02531 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu một số biện pháp cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với doanh nghiệp vận tải biển thuộc khu vực kinh tế tư nhân hiện nay / Phạm Việt Dũng; Nghd.: TS. Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00636 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Private sector development in low - income countries . - Washington : The World bank, 1995 . - 170 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00442 Chỉ số phân loại DDC: 338.7 |
10 | | Vấn đề tham nhũng trong khu vực tư ở Việt Nam hiện nay / Đinh Văn Minh, Phạm Thị Huệ . - H. : Tư pháp, 2016 . - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07264, PD/VV 07657, PM/VV 05992 Chỉ số phân loại DDC: 364.1 |
11 | | Việt Nam hướng tới 2010 . - H: Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 621 tr.; 22 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02158 Chỉ số phân loại DDC: 337.1 |